Có 3 kết quả:

宣告 xuān gào ㄒㄩㄢ ㄍㄠˋ宣誥 xuān gào ㄒㄩㄢ ㄍㄠˋ宣诰 xuān gào ㄒㄩㄢ ㄍㄠˋ

1/3

xuān gào ㄒㄩㄢ ㄍㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tuyên cáo, tuyên bố

Từ điển Trung-Anh

(1) to declare
(2) to proclaim

Từ điển phổ thông

tuyên cáo, tuyên bố

Từ điển phổ thông

tuyên cáo, tuyên bố