Có 3 kết quả:
宣告 xuān gào ㄒㄩㄢ ㄍㄠˋ • 宣誥 xuān gào ㄒㄩㄢ ㄍㄠˋ • 宣诰 xuān gào ㄒㄩㄢ ㄍㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tuyên cáo, tuyên bố
Từ điển Trung-Anh
(1) to declare
(2) to proclaim
(2) to proclaim
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tuyên cáo, tuyên bố
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tuyên cáo, tuyên bố
Bình luận 0